Preloader Close
Sầu riêng Việt Nam đang khẳng định vị thế "Vua trái cây" trên bản đồ nông sản thế giới, với kim ngạch xuất khẩu không ngừng tăng trưởng, đặc biệt tại thị trường Trung Quốc. Năm 2025, với các Nghị định thư được củng cố, con đường xuất khẩu chính ngạch rộng mở hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, để lô hàng sầu riêng thông quan thuận lợi, doanh nghiệp không thể bỏ qua 3 giai đoạn chuẩn bị cốt lõi và các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. Bài viết dưới đây, Lacco sẽ hướng dẫn các bạn chi tiết về các kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để xuất khẩu Sầu riêng sang các thị trường quốc tế. 1. Căn cứ pháp lý về xuất khẩu Sầu riêng Quy trình thủ tục xuất khẩu sầu riêng được quy định trong những văn bản pháp luật sau đây: - Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 và Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018: Quy định về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan. - Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018: Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương. - Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14/4/2017: Quy định về nhãn hàng hóa. - Nghị định 128/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan. - Thông tư 30/2014/TT-BNNPTNT ngày 5/9/2014: Quy định về kiểm dịch thực vật đối với hàng hóa xuất khẩu. - Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017: Ban hành bảng mã số HS cho các mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu thuộc lĩnh vực quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Với những văn bản trên sầu riêng không thuộc các danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, các doanh nghiệp có thể làm thủ tục xuất khẩu hàng hóa theo quy định. Các văn bản này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các bước và yêu cầu cần thiết để xuất khẩu sầu riêng, bao gồm việc khai báo hải quan, kiểm dịch thực vật, và các chứng từ cần thiết như hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, và giấy chứng nhận xuất xứ. Sự chuẩn bị pháp lý vững chắc là nền tảng cho mọi giao dịch xuất khẩu thành công. 2. Mã Hàng (HS Code) và Thuế Xuất khẩu Việc phân loại hàng hóa chính xác là bước đầu tiên để tránh sai sót trong khai báo hải quan. Hiện nay, căn cứ theo Biểu thuế xuất nhập khẩu 2022, Sầu Riêng xuất khẩu đang áp dụng theo 2 loại mã HS như sau: - 0810 - Quả khác, tươi. - 08106000 - Quả sầu riêng - Hs code của sầu riêng là 08106000 Hạng mục Chi tiết Ghi chú từ LACCO Mã HS Sầu Riêng Tươi 0810.60.00 Mã phổ biến nhất. LACCO sẽ hỗ trợ tư vấn mã HS nếu doanh nghiệp xuất khẩu sầu riêng đã sơ chế (đông lạnh, tách múi). Thuế Xuất khẩu 0% Sầu riêng xuất khẩu hiện được hưởng mức thuế 0%. Tuân thủ quy định về truy xuất nguồn gốc Đây là rào cản kỹ thuật quan trọng nhất, đặc biệt đối với thị trường Trung Quốc (GACC). Mã số Vùng trồng & Cơ sở Đóng gói: Đây là yêu cầu bắt buộc. Doanh nghiệp phải đảm bảo vườn trồng và cơ sở đóng gói đã được Cơ quan có thẩm quyền Việt Nam cấp mã số và được GACC phê duyệt. Việc kiểm soát này nhằm chống lại sâu bệnh hại và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Thủ tục xuất khẩu Sầu riêng và chứng từ hải quan chuyên ngành Một bộ chứng từ đầy đủ, chính xác là yếu tố quyết định tốc độ thông quan. Hồ sơ Hải quan Cơ bản: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ thương mại sau để tiến hành khai báo hải quan: - Tờ khai Hải quan Xuất khẩu: Khai báo chính xác trên hệ thống VNACCS/VCIS. - Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại) - Packing List (Phiếu đóng gói hàng hóa) - Sales Contract (Hợp đồng thương mại) - Bill of Lading/Air Waybill (Vận đơn): Chứng từ vận tải chính thức. - Chứng từ Chuyên ngành Bắt buộc (Giấy phép): - Chứng thư Kiểm dịch Thực vật (Phytosanitary Certificate): - Sầu riêng thuộc danh mục phải kiểm dịch thực vật (Thông tư 15/TT-BNNPTNT). Quy trình làm kiểm dịch thực vật Doanh nghiệp đăng ký tại Cơ quan Kiểm dịch Thực vật Vùng. Sau khi kiểm tra mẫu hàng và xác nhận không có dịch hại, Chứng thư sẽ được cấp, là điều kiện tiên quyết để lô hàng được nhập khẩu. Tham khảo:Quy định về kiểm dịch thực vật nhập khẩu vào Việt Nam Chứng nhận Xuất xứ (C/O): Mặc dù không bắt buộc thông quan, nhưng C/O (Form E cho Trung Quốc, Form D cho ASEAN) là chìa khóa để đối tác nhập khẩu được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt (preferential tariff). 3. Các yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng/ kỹ thuật theo thị trường xuất khẩu Chất lượng hàng hóa và quy trình vận chuyển quyết định uy tín của doanh nghiệp và sự thành công lâu dài. Tiêu chuẩn Kỹ thuật của Thị trường Quốc tế: Doanh nghiệp phải vượt qua các rào cản kỹ thuật (TBT) của từng quốc gia: Thị trường Yêu cầu Kỹ thuật Cốt lõi Tầm quan trọng Trung Quốc (GACC) Không sâu bệnh, không dùng chất cấm (Vàng O), đảm bảo vệ sinh. Tuyệt đối tuân thủ mã số vùng trồng/cơ sở đóng gói. Nhật Bản, Mỹ Kiểm soát nghiêm ngặt Dư lượng Thuốc Bảo vệ Thực vật (MRLs). Cần có chứng từ kiểm nghiệm (Test Report) từ các phòng lab được công nhận. Đài Loan Kiểm tra vi sinh (ví dụ: Không phát hiện E-Coli) và kiểm soát dịch hại. Đảm bảo quy trình xử lý, đóng gói vô trùng. Yêu cầu Chung Độ ngọt (Brix) đạt chuẩn thương mại (19-23% tùy loại). Đảm bảo chất lượng đồng đều, xây dựng thương hiệu. Các bạn tìm hiểu thêm tại: Thủ tục xuất khẩu Sầu riêng Tối ưu hóa Logistics & Vận tải Quốc tế Sầu riêng là mặt hàng nhạy cảm, đòi hỏi kinh nghiệm vận tải chuyên biệt: - Nên vận chuyển bằng Container Lạnh (Reefer Container). Nhiệt độ bảo quản cần được thiết lập chính xác (thường từ 2 đến 12 độ C) tùy theo yêu cầu khách hàng và thời gian vận chuyển). - Đảm bảo bao bì (thùng carton, rổ nhựa có lỗ thoáng) được sắp xếp hợp lý để khí lạnh lưu thông đều khắp container, tránh hiện tượng nhiệt độ không đồng nhất gây hỏng hàng. 4. Kết luận Con đường xuất khẩu sầu riêng đã rộng mở, nhưng đòi hỏi sự chuyên nghiệp hóa toàn diện. Để giảm thiểu rủi ro thủ tục, tối ưu chi phí vận chuyển và đảm bảo chất lượng hàng hóa, việc hợp tác với một đối tác Logistics giàu kinh nghiệm là chiến lược then chốt. Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistics, đặc biệt là hàng nông sản, cam kết hỗ trợ doanh nghiệp, công ty Lacco sẵn sàng hỗ trợ tư vấn chi tiết về thủ tục hải quan và các chứng từ chuyên ngành. Cung cấp giải pháp vận tải Container Lạnh tối ưu về chi phí và thời gian. Xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh tại cửa khẩu. Liên hệ ngay với LACCO để nhận tư vấn chuyên sâu về thủ tục xuất khẩu sầu riêng cho lô hàng của bạn! Chi tiết liên hệ: Email: info@lacco.com.vn Hotline: 0906 23 55 99 Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Trong chuỗi logistics quốc tế, đóng hàng tại cảng là một trong những bước quan trọng nhất, quyết định đến chất lượng hàng hóa, chi phí vận chuyển và uy tín của doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nếu khâu này được thực hiện đúng quy trình, hàng hóa sẽ được bảo quản tốt, hạn chế tối đa hư hỏng, tránh phát sinh chi phí và đảm bảo đúng tiến độ giao hàng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao nhận và vận tải quốc tế, Lacco Logistics xin chia sẻ chi tiết quy trình đóng hàng tại cảng tiêu chuẩn, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hoạt động này và chủ động trong công tác xuất nhập khẩu. 1. Quy trình đóng hàng tại cảng là gì? Đóng hàng tại cảng (Container Stuffing at Port) là quá trình xếp hàng hóa vào container tại kho bãi của cảng (CY hoặc CFS) trước khi container được niêm phong và đưa lên tàu. Khác với việc đóng hàng tại kho của doanh nghiệp, quy trình này được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên cảng, hãng tàu hoặc hải quan, giúp đảm bảo an toàn, chính xác và tuân thủ quy định vận chuyển quốc tế. Việc lựa chọn đóng hàng tại cảng thường áp dụng trong các trường hợp: - Doanh nghiệp không có kho bãi hoặc thiết bị đóng hàng đạt tiêu chuẩn. - Hàng hóa được gom từ nhiều đơn vị khác nhau (hàng lẻ - LCL). - Cảng hoặc hãng tàu yêu cầu kiểm soát chất lượng, trọng lượng hoặc an toàn hàng hóa trước khi lên tàu. 2. Chuẩn bị chứng từ và kế hoạch đóng hàng Trước khi hàng hóa được đưa đến cảng, doanh nghiệp cần hoàn thiện bộ chứng từ cần thiết, bao gồm: - Booking Note (Phiếu đặt chỗ tàu) do hãng tàu cung cấp. - Shipping Instruction (SI) – hướng dẫn giao hàng cụ thể. - Commercial Invoice, Packing List, Tờ khai hải quan đối với hàng xuất khẩu. - Giấy giới thiệu hoặc ủy quyền cho nhân viên hoặc đơn vị logistics làm thủ tục tại cảng. Ngoài ra, doanh nghiệp cần lập kế hoạch đóng hàng chi tiết, bao gồm: - Loại container (20’, 40’, HC...). - Thời gian dự kiến đóng hàng. - Phương tiện vận chuyển hàng đến cảng. - Xác định thời hạn cut-off (hạn cuối nhận hàng) do hãng tàu quy định. - Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp tránh phát sinh phí lưu bãi, chậm tiến độ hoặc bị từ chối xếp hàng lên tàu. 3. Vận chuyển hàng đến cảng Vận chuyển hàng từ kho đến cảng Sau khi hoàn thiện chứng từ, hàng hóa được vận chuyển từ kho của doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp đến bãi CFS hoặc CY của cảng. Tại cổng cảng, lái xe cần xuất trình Lệnh giao hàng (DO) hoặc Phiếu hạ rỗng (EIR) để được phép đưa hàng vào khu vực đóng. Ở bước này, đơn vị vận chuyển như Lacco Logistics thường hỗ trợ khách hàng trong việc: Đặt lịch với cảng, hãng tàu và hải quan. Điều phối xe container phù hợp với thời gian làm hàng. Theo dõi hành trình vận chuyển nội địa, đảm bảo hàng đến cảng đúng thời gian quy định. Kiểm tra container trước khi đóng hàng Trước khi xếp hàng, việc kiểm tra container là bước bắt buộc để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt hành trình. Cần kiểm tra kỹ các yếu tố: Vỏ container không bị thủng, rách, biến dạng. Sàn container sạch, khô ráo, không dính dầu hoặc hóa chất. Cửa, bản lề, gioăng cao su kín khít, đóng mở dễ dàng. Số container và số seal trùng khớp với chứng từ cấp container. Nếu phát hiện lỗi, chủ hàng cần lập biên bản với nhân viên cảng để đổi container khác. Việc bỏ qua khâu này có thể gây thiệt hại lớn khi hàng bị ẩm mốc hoặc rò rỉ nước trong quá trình vận chuyển đường biển. Tiến hành đóng hàng tại cảng Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình đóng/ xếp dỡ hàng hóa tại cảng. Tùy theo loại hàng, hình thức đóng, các bước sẽ được thực hiện như sau: - Hàng thùng carton, bao, pallet: xếp so le, chèn chặt, tránh khoảng trống. - Hàng máy móc, thiết bị nặng: dùng xe nâng, dây chằng, gỗ kê để cố định trọng tâm. - Hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm: tuân thủ quy chuẩn IMDG Code, có vật liệu chống sốc, chống ẩm. - Giám sát và ghi nhận Trong quá trình đóng, luôn có sự giám sát của đại diện chủ hàng, hãng tàu hoặc hải quan (nếu cần). Các thông tin được ghi nhận gồm: thời gian bắt đầu – kết thúc, phương tiện sử dụng, tình trạng hàng hóa, số seal niêm phong... Tất cả được lập thành biên bản đóng hàng (Stuffing Report) để lưu trữ. - Niêm phong container Sau khi hoàn tất, nhân viên sẽ niêm phong bằng seal hãng tàu hoặc seal hải quan. Mỗi seal có mã số riêng để đảm bảo container không bị mở trong quá trình vận chuyển. Cân trọng lượng container (VGM) Theo quy định quốc tế SOLAS (Safety of Life at Sea), container xuất khẩu phải có khối lượng tổng xác minh (VGM – Verified Gross Mass). Doanh nghiệp có thể thực hiện bằng: Phương pháp 1: Cân toàn bộ container sau khi đóng hàng. Phương pháp 2: Cộng khối lượng hàng + container rỗng. Sau khi có kết quả, VGM được gửi về hãng tàu để cập nhật thông tin lên hệ thống. Nếu không có VGM, container sẽ không được phép xếp lên tàu. 4. Giao container lên bãi chờ xếp tàu Container sau khi đóng và niêm phong sẽ được đưa vào khu vực CY – Container Yard. Lúc này: -Cảng kiểm tra lại seal, số container, thông tin chứng từ. -Xác nhận container đạt điều kiện để xếp lên tàu theo lịch trình. -Hãng tàu phát hành EIR (Equipment Interchange Receipt) xác nhận container đã được nhận vào bãi. Đây cũng là thời điểm đơn vị logistics theo dõi trạng thái container trên hệ thống cảng để đảm bảo container được xếp đúng chuyến, đúng lịch. 5. Lưu ý quan trọng khi đóng hàng tại cảng Trong hoạt động xuất nhập khẩu, một sai sót nhỏ trong khâu đóng hàng tại cảng cũng có thể gây ra hậu quả lớn như hư hỏng hàng hóa, phát sinh chi phí lưu bãi hoặc trễ chuyến tàu. Vì vậy, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng những lưu ý quan trọng sau đây để quy trình diễn ra an toàn và hiệu quả: Tuân thủ thời gian cut-off của hãng tàu Kiểm tra kỹ chứng từ và thông tin container Đảm bảo kỹ thuật xếp hàng và phân bổ trọng lượng Ghi hình và lập biên bản đóng hàng Có đại diện giám sát trong suốt quá trình đóng hàng Tại Lacco Logistics, mỗi lô hàng đều có đội ngũ giám sát chuyên nghiệp theo dõi từ khi xe vào cảng đến khi container được niêm phong – giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và tính an toàn của hàng hóa. 6. Lợi ích của việc đóng hàng đúng quy trình tại cảng Việc đóng hàng đúng kỹ thuật và tuân thủ quy trình chuẩn tại cảng không chỉ đảm bảo an toàn hàng hóa mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa Tối ưu chi phí logistics không đáng có như: - Phí lưu bãi, lưu container do trễ cut-off. - Chi phí bồi thường thiệt hại hoặc bảo hiểm do hư hỏng hàng. - Chi phí làm lại chứng từ do sai thông tin container hoặc seal. Khi quy trình được tối ưu, doanh nghiệp vừa tiết kiệm thời gian, vừa giảm rủi ro tài chính. Tăng tốc độ thông quan và giao nhận quốc tế Nâng cao uy tín và hình ảnh doanh nghiệp Được hỗ trợ toàn diện khi hợp tác với đơn vị logistics chuyên nghiệp Tóm lại, việc tuân thủ quy trình đóng hàng tại cảng không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong vận tải quốc tế, mà còn là chìa khóa đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và duy trì uy tín doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.Với kinh nghiệm thực tế và đội ngũ chuyên nghiệp, Lacco Logistics luôn đồng hành cùng khách hàng trong từng khâu nhỏ nhất — đảm bảo mỗi lô hàng xuất khẩu đều được vận chuyển an toàn, đúng hẹn và đúng chuẩn quốc tế. Kết luận Quy trình đóng hàng tại cảng là một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu. Một quy trình được thực hiện đúng kỹ thuật, có giám sát chuyên nghiệp sẽ giúp hàng hóa được bảo quản tốt, tiết kiệm chi phí và đảm bảo đúng tiến độ vận chuyển. Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics quốc tế, Công ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Quốc tế Lacco tự hào là đơn vị uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ: Đóng hàng tại cảng xuất – nhập khẩu Khai báo hải quan, vận chuyển quốc tế, dịch vụ door-to-door Lacco cam kết mang đến giải pháp tối ưu – an toàn – hiệu quả cho mọi lô hàng của quý khách hàng. Liên hệ ngay với Lacco Logistics để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết về dịch vụ đóng hàng tại cảng: - Email: info@lacco.com.vn - Hotline: 0906 23 55 99 - Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Thực hiện Chương trình Cấp quốc gia về Xúc tiến thương mại năm 2025, Trung tâm Triển lãm và Xúc tiến thương mại Quân đội (CETPA) – Bộ Tham mưu, Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng – sẽ tổ chức Hội chợ kết nối giao thương và quảng bá sản phẩm doanh nghiệp Việt Nam – Lào 2025 (HCTL) từ ngày 20 – 23/11/2025 tại thủ đô Viêng Chăn, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào. Sự kiện mang ý nghĩa tăng cường hợp tác Việt Nam – Lào Hội chợ được tổ chức nhân dịp kỷ niệm 50 năm Quốc khánh nước CHDCND Lào (02/12/1975 – 02/12/2025), đánh dấu mốc son trong quan hệ hữu nghị đặc biệt giữa hai nước. Đây là hoạt động quan trọng nhằm thúc đẩy xúc tiến thương mại song phương, mở rộng hợp tác đầu tư và quảng bá thương hiệu hàng Việt Nam tại thị trường Lào. Sự kiện không chỉ giúp doanh nghiệp Việt quảng bá thương hiệu, giới thiệu sản phẩm mà còn góp phần thắt chặt mối quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa Việt Nam – Lào. Đây là bước đệm quan trọng để hàng hóa, dịch vụ và giải pháp logistics Việt Nam vươn xa, khẳng định vị thế trong khu vực. Quy mô tổ chức lớn – Đa dạng ngành hàng HCTL 2025 dự kiến quy tụ 100 doanh nghiệp, với 120 – 150 gian hàng, trong đó có khoảng 100 gian hàng Việt Nam và 30 gian hàng của doanh nghiệp Lào. Các lĩnh vực tham gia gồm: - Máy móc, thiết bị nông nghiệp; thuốc trừ sâu, phân bón, giống cây trồng, vật nuôi - Nông lâm thủy sản và thực phẩm chế biến - May mặc, hàng tiêu dùng, điện – điện tử, vật liệu xây dựng - Đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ, dược phẩm, thiết bị y tế, du lịch và dịch vụ thương mại Sự kiện kỳ vọng tạo cầu nối giúp doanh nghiệp tăng cường kết nối đối tác, tìm kiếm cơ hội hợp tác đầu tư, mở rộng thị trường xuất khẩu sang Lào và khu vực Đông Nam Á. Thời gian và thông tin đăng ký tham gia Thời gian tổ chức: 20 – 23/11/2025 Địa điểm: Thủ đô Viêng Chăn, Lào Thời hạn đăng ký: Trước ngày 24/10/2025 Hồ sơ đăng ký tham gia chương trình gồm: - Bản đăng ký tham gia HCTL (theo mẫu đính kèm). - Hợp đồng tham gia HCTL (theo mẫu đính kèm). - Cam kết tham gia và Báo cáo kết quả (theo mẫu đính kèm). Liên hệ đăng ký: Mr. Huy: 0983.140.982 Ms. Ngọc: 0938.058.866 Ms. Huyền: 0983.290.283 Email: trienlamquandoi203@gmail.com Liên hệ Hỗ trợ vận chuyển và Thủ tục hải quan Phụ trách trực tiếp: Nguyễn Duy Phóng – 0903 415 166 Đơn vị tổ chức: Trung tâm Triển lãm và Xúc tiến Thương mại Quân đội – CETPA Địa chỉ: Km6+500 Đại lộ Thăng Long, phường Xuân Phương, Hà Nội Đơn vị hỗ trợ hỗ trợ Vận chuyển & Thủ tục hải quan: Công ty CP giao nhận vận tải quốc tế Lacco - Phụ trách trực tiếp: Nguyễn Duy Phóng – 0903 415 166 - Email: info@lacco.com.vn - Hotline: 0906 23 55 99
Chia sẻ bài viết
Thị trường thức ăn cho chó mèo tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu nhập khẩu các sản phẩm hạt khô, pate, thức ăn ướt từ Thái Lan, Hàn Quốc, Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, để sản phẩm được nhập khẩu hợp pháp và nhanh chóng lưu hành trên thị trường, doanh nghiệp cần nắm rõ thủ tục hải quan, kiểm dịch, HS code và công bố chất lượng. Để nắm được các thủ tục, giấy phép nhập khẩu thức ăn chó mèo, các bạn hãy theo dõi chi tiết nội dung dưới đây. Quy định nhập khẩu thức ăn chó mèo tại Việt Nam Trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp cần hiểu rõ khung pháp lý để tránh gặp rắc rối trong quá trình thông quan. Thức ăn cho chó mèo không chỉ là hàng hóa thông thường, mà còn liên quan đến yếu tố kiểm dịch động vật. Do đó, khi nhập khẩu thức ăn chó mèo về Việt Nam, các bạn cần tham khảo các quy định: Nghị định 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013. Nghị định số 77/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016. Thông tư số 28/2017/TT-BNNPTNT ngày 25/12/2017. Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015; sửa đổi và bổ sung theo Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018. Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018. Công văn 6313/TB-TCHQ ngày 25/09/2020. Nghị định 15/2022/NĐ-CP ngày 28/01/2022. Nắm vững quy định ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị giữ hàng tại cảng, giảm thiểu chi phí phát sinh và đảm bảo kinh doanh đúng pháp luật. HS code và thuế nhập khẩu thức ăn chó mèo Xác định đúng HS code là yếu tố quan trọng trong khai báo hải quan, vì nó quyết định mức thuế nhập khẩu mà doanh nghiệp phải nộp. Các bạn có thể tham khảo tại bảng mã HS sau: Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Đơn vị tính NK TT NK ưu đãi VAT 2309 Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật 230910 - Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ: 23091010 - - Chứa thịt kg 10.5 7 5 23091090 - - Loại khác kg 10.5 7 5 HS code thức ăn chó mèo: 2309 – Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ - Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN): ~10%. - Thuế VAT: 5%. Trường hợp nhập khẩu từ các nước có hiệp định thương mại tự do (FTA) như Thái Lan, Hàn Quốc, EU, nếu có giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) thì doanh nghiệp có thể hưởng mức thuế ưu đãi đặc biệt (0–5%). Mỗi dạng sản phẩm (hạt khô, pate, đồ ăn ướt…) có thể áp dụng HS code khác nhau → cần tham khảo kỹ trước khi khai báo. Việc khai đúng HS code không chỉ giúp tiết kiệm thuế mà còn tránh nguy cơ bị ấn định thuế, phạt hành chính. Đây là bước cần cẩn trọng khi nhập khẩu thức ăn thú cưng. Để tìm hiểu thêm về các mã HS code thức ăn cho động vật, các bạn có thể tham khảo thêm tại: Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2025 Hồ sơ nhập khẩu thức ăn chó mèo Để thông quan thuận lợi, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo quy định của hải quan và Cục Thú y. Một bộ hồ sơ nhập khẩu chuẩn gồm: - Tờ khai hải quan nhập khẩu điện tử. - Hóa đơn thương mại (Invoice). - Hợp đồng thương mại (Contract). - Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List). - Vận đơn (Bill of Lading). - Giấy chứng nhận kiểm dịch từ nước xuất khẩu. - Giấy phép kiểm dịch nhập khẩu do Cục Thú y cấp. Hồ sơ càng đầy đủ, quy trình càng nhanh. Thiếu giấy tờ quan trọng như kiểm dịch sẽ khiến lô hàng bị lưu kho lâu ngày và phát sinh chi phí không đáng có. Quy trình thủ tục nhập khẩu thức ăn chó mèo Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình nhập khẩu để sắp xếp nhân sự, chi phí và thời gian hợp lý. - Đăng ký kiểm dịch với Cục Thú y cho từng lô hàng. - Khai báo hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS. - Cơ quan thú y kiểm tra hàng hóa và lấy mẫu (nếu cần). - Nhận kết quả kiểm dịch: nếu đạt yêu cầu, cấp giấy chứng nhận. - Công bố sản phẩm thức ăn thú cưng tại Cục Chăn nuôi hoặc cơ quan có thẩm quyền. Quy trình nhập khẩu tuy nhiều bước nhưng có tính hệ thống. Nếu thực hiện đúng và đủ, doanh nghiệp sẽ rút ngắn đáng kể thời gian thông quan. Dịch vụ hỗ trợ nhập khẩu thức ăn chó mèo Không phải doanh nghiệp nào cũng am hiểu toàn bộ quy định pháp lý và thủ tục nhập khẩu. Do đó, nhiều đơn vị chọn giải pháp thuê dịch vụ hải quan trọn gói. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ: - Tư vấn HS code, thuế suất chính xác. - Chuẩn bị và nộp hồ sơ công bố sản phẩm. - Hỗ trợ làm thủ tục xin giấy phép chuyên ngành - Rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí lưu kho. Dịch vụ hải quan chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp yên tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh, không lo vướng mắc thủ tục. Kết luận Nhập khẩu thức ăn chó mèo là một ngành đầy tiềm năng tại Việt Nam, nhưng quy trình lại yêu cầu nhiều thủ tục kiểm dịch và công bố chất lượng. Doanh nghiệp cần nắm rõ quy định, HS code, hồ sơ và quy trình hải quan để tránh rủi ro. Với những doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm, lựa chọn đơn vị dịch vụ nhập khẩu uy tín sẽ là giải pháp tối ưu, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo hàng hóa thông quan nhanh chóng. Lacco Logistics cam kết mang đến dịch vụ nhanh – chuẩn – tiết kiệm, giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm thú cưng ra thị trường thuận lợi, an toàn và đúng pháp luật. Liên hệ ngay với Lacco để được tư vấn chi tiết về quy trình và thủ tục nhập khẩu thức ăn chó mèo: Chi tiết liên hệ: - Email: info@lacco.com.vn - Hotline: 0906 23 55 99 - Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Phân bón là mặt hàng chiến lược phục vụ sản xuất nông nghiệp, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và phát triển xuất khẩu. Tuy nhiên, để đưa mặt hàng này vào hoặc ra khỏi Việt Nam, doanh nghiệp phải thực hiện nhiều thủ tục hải quan và tuân thủ quy định chuyên ngành. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục xuất nhập khẩu phân bón, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng. Giới thiệu chung về thủ tục xuất nhập khẩu phân bón Phân bón không chỉ quan trọng với ngành nông nghiệp trong nước mà còn là mặt hàng có tiềm năng xuất khẩu lớn. Tuy nhiên, do ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và năng suất cây trồng, phân bón thuộc nhóm hàng hóa được quản lý nghiêm ngặt. Doanh nghiệp muốn kinh doanh phân bón qua đường xuất nhập khẩu cần đáp ứng đầy đủ các quy định của Nhà nước. Việc nắm rõ thủ tục từ khâu chuẩn bị hồ sơ, khai báo hải quan đến kiểm tra chất lượng sẽ quyết định quá trình thông quan nhanh hay chậm. Có thể thấy, hiểu đúng và đủ về thủ tục xuất nhập khẩu phân bón ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp chủ động, hạn chế sai sót và tiết kiệm chi phí trong quá trình kinh doanh. Cơ sở pháp lý và quy định quản lý phân bón nhập khẩu Để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và chất lượng của phân bón lưu hành tại Việt Nam, Nhà nước đã ban hành hệ thống văn bản pháp luật làm căn cứ cho doanh nghiệp khi nhập khẩu. Các văn bản quan trọng gồm: - Luật thuế GTGT 13/2008/QH12 ngày 03/06/2008; - Nghị định 113/2017/NĐ-CP ngày 09/10/2017; - Nghị định số 108/2017/NĐ-CP 20/09/2017; - Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015; sửa đổi bổ sung 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018; - Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018; - Nghị định số 84/2019/NĐ-CP ngày 14/11/2019; Ngoài ra, phân bón chỉ được nhập khẩu nếu có trong Danh mục phân bón được phép lưu hành tại Việt Nam hoặc được cấp phép nhập khẩu. Như vậy, cơ sở pháp lý chính là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng kế hoạch nhập khẩu phân bón, tránh rủi ro pháp lý và xử phạt hành chính. Tra cứu mã hs và thuế suất nhập khẩu phân bón Khi xuất nhập khẩu phân bón, các bạn cần tra cứu chính xác mã Hs code để khai báo hải quan và xác định mức thuế suất phù hợp. Chi tiết các loại phân bón, các bạn có thể tham khảo tại Biểu thuế xuất khẩu ban hành kèm theo Nghị định số 26/2023/NĐ-CP. Cụ thể: Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt NK TT NK ưu đãi VAT 3101 Phân bón gốc thực vật hoặc động vật, đã hoặc chưa pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hóa học; phân bón sản xuất bằng cách pha trộn hoặc xử lý hóa học các sản phẩm động vật hoặc thực vật 31010010 - Nguồn gốc chỉ từ thực vật 5 0 5 - Loại khác: 31010092 - - Nguồn gốc từ động vật (trừ phân chim, dơi), đã qua xử lý hóa học 5 0 5 31010099 - - Loại khác 5 0 5 3102 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ 31021000 - Urê, có hoặc không ở trong dung dịch nước 9 6 5 - Amoni sulphat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulphat và amoni nitrat: 31022100 - - Amoni sulphat 5 0 5 31022900 - - Loại khác 5 0 5 31023000 - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước 4.5 3 5 31024000 - Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô cơ khác không phải phân bón 5 0 5 31025000 - Natri nitrat 5 0 5 31026000 - Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat 5 0 5 31028000 - Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong dung dịch nước hoặc dung dịch amoniac 5 0 5 31029000 - Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân nhóm trước 5 0 5 3103 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa phosphat (phân lân) - Supephosphat: 310311 - - Chứa diphosphorus pentaoxide (P2O5) từ 35% trở lên tính theo trọng lượng: 31031110 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) 9 6 5 31031190 - - - Loại khác 9 6 5 310319 - - Loại khác: 31031910 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) 9 6 5 31031990 - - - Loại khác 9 6 5 310390 - Loại khác: 31039010 - - Phân phosphat đã nung (SEN) 9 6 5 31039090 - - Loại khác 5 0 5 3104 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa kali 31042000 - Kali clorua 5 0 5 31043000 - Kali sulphat 5 0 5 31049000 - Loại khác 5 0 5 3105 Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa hai hoặc ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và kali; phân bón khác; các mặt hàng của Chương này ở dạng viên (tablet) hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg 310510 - Các mặt hàng của Chương này ở dạng viên (tablet) hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg: 31051010 - - Supephosphat và phân phosphat đã nung 9 6 5 31051020 - - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và kali 9 6 5 31051090 - - Loại khác 5 0 5 31052000 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và kali 9 6 5 31053000 - Diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) 9 6 5 31054000 - Amoni dihydro orthophosphat (monoamoni phosphat) và hỗn hợp của nó với diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) 5 0 5 - Phân khoáng hoặc phân hóa học khác có chứa hai nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ và phospho: 31055100 - - Chứa nitrat và phosphat 5 0 5 31055900 - - Loại khác 5 0 5 31056000 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai nguyên tố cấu thành phân bón là phospho và kali 5 0 5 31059000 - Loại khác 5 0 5 Thủ tục nhập khẩu phân bón vào Việt Nam Phân bón là mặt hàng kinh doanh có điều kiện và chịu sự quản lý chặt chẽ của Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình, điều kiện và hồ sơ cần thiết trước khi thực hiện. Điều kiện nhập khẩu phân bón - Không phải doanh nghiệp nào cũng có thể nhập khẩu phân bón, bởi mặt hàng này thuộc nhóm kinh doanh có điều kiện. - Doanh nghiệp cần có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh phân bón. - Sản phẩm phải nằm trong Danh mục phân bón được phép lưu hành tại Việt Nam hoặc có giấy phép nhập khẩu đặc biệt. - Đáp ứng đúng điều kiện ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tránh phát sinh thêm thủ tục bổ sung. Hồ sơ nhập khẩu phân bón Bộ hồ sơ hải quan là chìa khóa quyết định tốc độ thông quan. Hồ sơ càng đầy đủ, chính xác thì quá trình nhập khẩu càng thuận lợi. Khi chuẩn bị nhập khẩu phân bón về Việt Nam, doanh nghiệp cần chuẩn bị các hồ sơ sau: - Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract) - Hóa đơn thương mại (Invoice) - Phiếu đóng gói (Packing List) - Vận đơn (Bill of Lading) - Giấy phép nhập khẩu phân bón (nếu yêu cầu) - Kết quả kiểm tra chất lượng/hợp quy. Ngoài ra, tùy thị trường nhập khẩu, hải quan sẽ yêu cầu giấy phép phù hợp theo đúng chính sách và các hiệp định kinh tế. Để nắm được thông tin chi tiết, các bạn có thể liên hệ đến hotline: 0906 23 55 99 để được tư vấn chi tiết. Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu phân bón Quy trình khai báo hải quan là bước bắt buộc để hàng hóa được thông quan thoopng thường sẽ được thực hiện theo quy trình 4 bước: Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ pháp lý và chứng từ cần thiết. Bước 2: Khai báo điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS. Bước 3: Nộp hồ sơ giấy và đăng ký kiểm tra chất lượng nếu hàng thuộc diện quản lý. Bước 4: Nhận kết quả kiểm tra, nộp thuế và hoàn tất thông quan. Việc nắm chắc quy trình sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong từng bước, hạn chế sai sót và rút ngắn thời gian thông quan. Thủ tục xuất khẩu phân bón đi nước ngoài Ngoài nhập khẩu, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam còn đẩy mạnh xuất khẩu phân bón sang các thị trường lân cận và quốc tế. Hồ sơ xuất khẩu gồm: Hợp đồng ngoại thương, Invoice, Packing List, Vận đơn, Tờ khai hải quan, giấy chứng nhận chất lượng (nếu đối tác yêu cầu). Quy trình: khai báo → nộp hồ sơ → kiểm tra → thông quan. Nắm rõ thủ tục xuất khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp giao hàng đúng tiến độ mà còn nâng cao uy tín khi hợp tác với đối tác nước ngoài. Dịch vụ hỗ trợ thủ tục xuất nhập khẩu phân bón Không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ kinh nghiệm và nhân sự để xử lý thủ tục phức tạp trong lĩnh vực phân bón. Đây là lý do dịch vụ logistics và hải quan ra đời. - Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác. - Tư vấn mã HS và thuế suất phù hợp. - Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan hải quan. - Rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí phát sinh. Sử dụng dịch vụ từ đơn vị chuyên nghiệp như Lacco Logistics sẽ giúp doanh nghiệp yên tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh, trong khi thủ tục hải quan được xử lý nhanh gọn và chính xác. Kết luận Xuất nhập khẩu phân bón là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ, đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm chắc quy định pháp lý và quy trình nghiệp vụ. Từ việc chuẩn bị hồ sơ, đáp ứng điều kiện, xác định mã HS đến thực hiện thủ tục hải quan đều cần sự cẩn trọng. Doanh nghiệp càng chủ động thì quá trình thông quan càng thuận lợi. Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng, hãy liên hệ Lacco Logistics để được tư vấn và hỗ trợ thủ tục xuất nhập khẩu phân bón trọn gói, chuyên nghiệp. Chi tiết liên hệ:- Email: info@lacco.com.vn- Hotline: 0906 23 55 99- Website: https://lacco.com.vn
Chia sẻ bài viết
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc khai báo mã loại hình hải quan là yếu tố bắt buộc và có ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách thuế, thời gian thông quan cũng như mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Nhằm thống nhất và chuẩn hóa hệ thống mã loại hình, Tổng cục Hải quan đã ban hành Quyết định số 1357/QĐ-TCHQ ngày 18/5/2021, có hiệu lực từ 01/6/2021. Trong bài viết này, Lacco Logistics sẽ giúp bạn nắm rõ các nhóm mã loại hình một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất. Giới thiệu về mã loại hình xuất nhập khẩu Mã loại hình xuất nhập khẩu là tập hợp các ký hiệu do cơ quan hải quan quy định, nhằm xác định mục đích xuất nhập khẩu của từng lô hàng. Việc khai đúng mã loại hình sẽ mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích: - Giúp cơ quan hải quan quản lý chính xác hơn. - Doanh nghiệp tận dụng đúng ưu đãi thuế và chính sách quản lý. - Hạn chế tối đa rủi ro vi phạm do khai báo sai. Chính vì vậy, Quyết định 1357/QĐ-TCHQ ra đời đã thay thế và cập nhật nhiều điểm mới, hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thông quan. Nhóm mã loại hình xuất nhập khẩu theo Quyết định 1357/QĐ-TCHQ.Để dễ hiểu, các mã loại hình được chia thành 8 nhóm chính như sau: Nhóm kinh doanh (mua bán thương mại) Đây là nhóm được sử dụng phổ biến nhất. Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa để tiêu dùng, kinh doanh, sản xuất trong nước hoặc xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài. A11 – Nhập kinh doanh tiêu dùng A12 – Nhập kinh doanh sản xuất A41 – Nhập theo quyền nhập khẩu của DN FDI A42 – Thay đổi mục đích sử dụng A43 – Nhập ưu đãi thuế A44 – Tạm nhập để bán tại cửa hàng miễn thuế B11 – Xuất kinh doanh Đây là nhóm mã mà hầu hết doanh nghiệp thường xuyên sử dụng khi nhập khẩu hàng hóa. Nhóm tạm nhập – tái xuất / tạm xuất – tái nhập Nhóm này dùng cho hàng hóa chỉ tạm thời đưa vào hoặc đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam, sau đó sẽ quay vòng trở lại. G11 – G14: Tạm nhập hàng hóa để kinh doanh, dự án, miễn thuế, mục đích khác G21 – G24: Tái xuất hàng hóa tương ứng theo từng mục đích G61: Tạm xuất hàng hóa G51: Tái nhập hàng hóa đã tạm xuất B12: Xuất sau tạm xuất B13: Xuất hàng hóa đã nhập khẩu Thường áp dụng cho hàng dự án, hàng triển lãm, hội chợ, sửa chữa hoặc bảo hành. Các bạn xem thêm:Bảng mã loại hình xuất nhập khẩu tại chỗ Nhóm doanh nghiệp chế xuất (DNCX) Dành cho các doanh nghiệp hoạt động trong khu phi thuế quan. E11 – Nhập nguyên liệu từ nước ngoài E13 – Nhập hàng hóa khác vào DNCX E15 – Nhập nguyên liệu từ nội địa hoặc DNCX khác E42 – Xuất sản phẩm của DNCX Đặc điểm của nhóm này là được miễn thuế nhập khẩu và thuế GTGT theo quy định. Để nắm rõ chi tiết về mức thuế suất, mời các bạn tìm hiểu chi tiết tại:Thủ tục bán hàng vào khu chế xuất gồm những gì? Thuế suất 10% hay 0%? Nhóm gia công Áp dụng khi doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng gia công cho thương nhân nước ngoài. E21 – Nhập nguyên liệu để gia công E23 – Nhập nguyên liệu từ hợp đồng gia công khác E52 – Xuất sản phẩm gia công E54 – Xuất nguyên liệu sang hợp đồng khác Đây là nhóm thường dùng trong ngành may mặc, da giày, điện tử… Nhóm sản xuất xuất khẩu (SXXK) Dành cho doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất sản phẩm xuất khẩu. E31 – Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu E33 – Nhập nguyên liệu đưa vào kho bảo thuế E62 – Xuất sản phẩm sau sản xuất Nhóm này giúp doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế, miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu. Nhóm thuê gia công ở nước ngoài Khi doanh nghiệp Việt Nam thuê nước ngoài gia công sản phẩm, áp dụng các mã: E82 – Xuất nguyên liệu thuê gia công ở nước ngoài E41 – Nhập sản phẩm sau gia công Phù hợp với ngành có nhu cầu công nghệ cao mà trong nước chưa đáp ứng. Nhóm kho ngoại quan – khu phi thuế quan Áp dụng khi hàng hóa được lưu giữ trong kho ngoại quan hoặc giao dịch trong khu phi thuế quan. C11 – Hàng gửi vào kho ngoại quan C12 – Hàng từ kho ngoại quan xuất đi C21 – Hàng nhập vào khu phi thuế quan C22 – Hàng từ khu phi thuế quan xuất ra Nhóm hàng hóa khác Nhóm này dành cho các trường hợp đặc biệt, không thuộc 7 nhóm trên. H11 – Hàng nhập khẩu khác (quà biếu, viện trợ, tài sản di chuyển…) H21 – Hàng xuất khẩu khác (quà biếu, viện trợ, tài sản di chuyển…) Bảng tóm tắt mã loại hình xuất nhập khẩu Nhóm Mã loại hình Xuất / Nhập Ý nghĩa Kinh doanh A11, A12, A41, A42, A43, A44, B11 Xuất & Nhập Hàng kinh doanh, tiêu dùng, sản xuất, miễn thuế, duty free Tạm nhập – tái xuất / Tạm xuất – tái nhập G11–G14, G21–G24, G61, G51, B12, B13 Xuất & Nhập Hàng tạm thời, quay vòng, dự án, triển lãm Doanh nghiệp chế xuất (DNCX) E11, E13, E15, E42 Xuất & Nhập Hàng dành riêng cho doanh nghiệp chế xuất Gia công E21, E23, E52, E54 Xuất & Nhập Hàng theo hợp đồng gia công Sản xuất xuất khẩu (SXXK) E31, E33, E62 Xuất & Nhập Hàng nhập để sản xuất hàng xuất khẩu Thuê gia công nước ngoài E82, E41 Xuất & Nhập Hàng xuất đi thuê gia công, nhập về sau gia công Kho ngoại quan / KPTQ C11, C12, C21, C22 Xuất & Nhập Hàng gửi/nhận từ kho ngoại quan, KPTQ Hàng khác H11, H21 Xuất & Nhập Quà biếu, quà tặng, viện trợ, tài sản di chuyển Lợi ích khi nắm rõ mã loại hình xuất nhập khẩu Trong hoạt động xuất nhập khẩu, việc nắm rõ mã loại hình không chỉ là yêu cầu bắt buộc để khai báo hải quan mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Thực tế, rất nhiều trường hợp doanh nghiệp bị chậm thông quan, phát sinh chi phí ngoài dự kiến hoặc thậm chí bị xử phạt chỉ vì khai sai mã loại hình. Khi hiểu đúng và áp dụng chính xác, doanh nghiệp sẽ có những ưu thế rõ rệt. Cụ thể - Thông quan nhanh chóng: Khai báo đúng mã loại hình giúp hồ sơ được duyệt nhanh, hạn chế việc kiểm tra kéo dài hoặc yêu cầu bổ sung chứng từ. - Tối ưu chính sách thuế: Mỗi mã loại hình đi kèm với một cơ chế thuế riêng. Nắm rõ sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng được ưu đãi thuế nhập khẩu, giảm chi phí đáng kể. - Tuân thủ pháp luật: Khai đúng mã loại hình đồng nghĩa với việc tuân thủ đúng quy định hải quan, tránh bị xử phạt hành chính hoặc truy thu thuế. - Quản trị rủi ro hiệu quả: Khi doanh nghiệp quen thuộc với mã loại hình, sẽ dễ dàng kiểm soát rủi ro trong khâu kiểm tra, đối chiếu chứng từ, giảm thiểu sai sót trong nội bộ. - Tăng uy tín với đối tác: Hồ sơ thông quan minh bạch, chính xác tạo niềm tin cho khách hàng và đối tác quốc tế. Có thể thấy, việc hiểu và sử dụng đúng mã loại hình xuất nhập khẩu mang lại lợi ích toàn diện cho doanh nghiệp, từ khâu giảm chi phí, tối ưu thuế, cho đến tăng tốc độ thông quan và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng hoạt động xuất nhập khẩu bền vững và phát triển lâu dài. Để tránh rủi ro và đảm bảo luôn chọn đúng mã loại hình, doanh nghiệp nên thường xuyên cập nhật văn bản pháp luật mới nhất và cân nhắc hợp tác với đơn vị dịch vụ hải quan chuyên nghiệp như Lacco Logistics để được hỗ trợ trọn gói. Kết luận Mã loại hình xuất nhập khẩu theo Quyết định 1357/QĐ-TCHQ là căn cứ quan trọng giúp doanh nghiệp khai báo hải quan chính xác, thông quan thuận lợi và tuân thủ đúng pháp luật. Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn mã loại hình, hãy để Lacco Logistics đồng hành. Với gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành logistics và dịch vụ khai thuê hải quan, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp tối ưu – nhanh chóng – hiệu quả. Chi tiết liên hệ: - Email: info@lacco.com.vn - Hotline: 0906 23 55 99 - Website: https://lacco.com.vn Lacco Logistics – Đối tác tin cậy cho mọi lô hàng xuất nhập khẩu của bạn!
Chia sẻ bài viết

Địa chỉ: Số 19, Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Mã số thuế: 0105951958

Hà Nội

Tầng 7, Toà nhà 131 Trần Phú, phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Nội Bài

Tầng 2 Phòng 206, Tòa nhà Sky Coffee, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Xã Nội Bài, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam

Hải Phòng

Phòng C301, Tòa nhà TTC, 630 Lê Thánh Tông, Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

Hồ Chí Minh

102 A-B-C Cống Quỳnh, Phường Bến Thành, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bắc Ninh

Tổ dân phố Hùng Lãm 1, Phường Bích Động, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Lạng Sơn

Phòng 1 , Bến xe Bảo Nguyên, cửa khẩu Tân Thanh , Thôn Nà Han, xã Hoàng Văn Thụ, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

Thư viện ảnh

Hotline: 0123456789