Chú Giải Bổ Sung (SEN) là chìa khóa vàng giúp doanh nghiệp phân loại chính xác mã HS Code 8 số theo Danh mục Thuế quan Hài hòa ASEAN (AHTN). Bài viết này của Lacco sẽ đi sâu vào định nghĩa, nguyên tắc áp dụng và tầm quan trọng của SEN 2022, giúp bạn vững vàng tuân thủ quy định hải quan và tránh rủi ro truy thu thuế.
Chú giải bổ sung SEN là gì? vị trí pháp lý trong AHTN
Để thực hiện công tác kê khai hải quan một cách chính xác và hiệu quả, ngoài việc tuân thủ Hệ thống hài hòa (HS) 6 số toàn cầu, các doanh nghiệp hoạt động trong khối ASEAN cần phải hiểu rõ về Chú giải Bổ sung SEN.
1.1. Khái niệm và mục đích của SEN
SEN là viết tắt của Supplementary Explanatory Notes (Chú Giải Bổ Sung). Đây là tài liệu diễn giải kỹ thuật chi tiết cho Danh mục Thuế quan Hài hòa ASEAN (AHTN - ASEAN Harmonized Tariff Nomenclature).
Mục đích cốt lõi: SEN được xây dựng như một công cụ hỗ trợ để chuẩn hóa việc phân loại hàng hóa ở cấp độ 8 số (cấp độ chi tiết của ASEAN) nhằm đảm bảo sự thống nhất giữa các nước thành viên.
Vị trí pháp lý: SEN không phải là một văn bản pháp lý độc lập, mà là một phụ lục không thể tách rời của Nghị định thư về việc thực thi AHTN. Tại Việt Nam, SEN được Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo Công văn để làm tài liệu tham khảo cho việc phân loại.
1.2. Mối quan hệ giữa SEN, EN và HS
Việc phân loại hàng hóa luôn phải tuân theo một hệ thống thứ bậc diễn giải nghiêm ngặt:
Cấp độ
Tên Tài liệu
Mô tả
Cấp 1 (Quốc tế)
HS (Harmonized System)
Danh mục và Quy tắc Giải thích Tổng quát (GIRs).
Cấp 2 (Diễn giải Quốc tế)
EN (Explanatory Notes)
Chú giải chi tiết của HS, giải thích phạm vi của các nhóm, phân nhóm HS.
Cấp 3 (Khu vực ASEAN)
SEN (Supplementary Explanatory Notes)
Giải thích phạm vi của các phân nhóm 8 số (AHTN) do ASEAN tự chi tiết hóa.
2. Nguồn gốc và lịch sử phát triển của chú giải bổ sung SEN
Chú Giải Bổ Sung (SEN) là một sản phẩm đặc thù ra đời từ nỗ lực hài hòa hóa thuế quan và thương mại trong khu vực Đông Nam Á. Nó gắn liền với sự ra đời và phát triển của Danh mục Thuế quan Hài hòa ASEAN (AHTN).
2.1. Sự hình thành và vai trò của SEN
Chú Giải Bổ Sung (SEN) là một sản phẩm đặc thù ra đời từ nỗ lực hài hòa hóa thuế quan và thương mại trong khu vực Đông Nam Á. Nó gắn liền với sự ra đời và phát triển của Danh mục Thuế quan Hài hòa ASEAN (AHTN).
SEN được tạo ra để giải quyết vấn đề diễn giải ở cấp độ 8 số của AHTN:
Vấn đề: Khi các nước ASEAN tự chi tiết hóa mã HS từ 6 số lên 8 số, nguy cơ mỗi nước diễn giải mã 8 số theo một cách khác nhau là rất cao, dẫn đến sự không thống nhất trong phân loại hàng hóa giữa các thành viên.
Giải pháp: Chú Giải Bổ Sung (SEN) ra đời như một tài liệu diễn giải kỹ thuật thống nhất kèm theo Nghị định thư AHTN. Mục đích của SEN là đảm bảo rằng tất cả các nước thành viên đều có cách hiểu và áp dụng giống nhau đối với các phân nhóm hàng hóa 8 số mà ASEAN đã tạo ra.
Tính chất: SEN là kết quả của sự đồng thuận và đóng góp chi tiết về các sản phẩm thương mại đặc trưng và quan trọng đối với khu vực ASEAN do các quốc gia thành viên đưa ra.
2.3. Lịch sử phát triển và các phiên bản quan trọng
SEN luôn được cập nhật và thay đổi để đồng bộ với các phiên bản sửa đổi của Hệ thống HS toàn cầu và Danh mục AHTN khu vực.
Phiên Bản SEN
Đồng bộ với Phiên bản HS/AHTN
Văn bản Việt Nam ban hành
Đặc điểm lịch sử
SEN 2007
AHTN 2007 (HS 2007)
Không phổ biến rộng rãi
Phiên bản đầu tiên được xây dựng và áp dụng cùng với AHTN 2007.
SEN 2012
AHTN 2012 (HS 2012)
Công văn 6901/TCHQ-TXNK (2015)
Cập nhật đáng kể theo những thay đổi của HS 2012.
SEN 2017
AHTN 2017 (HS 2017)
Công văn 6803/TCHQ-TXNK (2017)
Phiên bản quan trọng, đồng bộ với những thay đổi lớn của HS 2017.
SEN 2022
AHTN 2022 (HS 2022)
Công văn 3866/TCHQ-TXNK (2023)
Phiên bản hiện hành. Cập nhật theo hơn 350 bộ sửa đổi của HS 2022, đặc biệt chú trọng đến công nghệ mới, môi trường và sản phẩm nông nghiệp.
3. SEN 2022 – Phiên bản mới nhất và văn bản áp dụng tại Việt Nam
Giống như HS, AHTN và SEN cũng được cập nhật định kỳ. Hiện nay, phiên bản mới nhất đang có hiệu lực là SEN 2022, đồng bộ với HS 2022.
3.1. Văn bản pháp lý ban hành tại Việt Nam
Tại Việt Nam, phiên bản SEN 2022 được ban hành kèm theo:
Công văn số 3866/TCHQ-TXNK ngày 24/07/2023 của Tổng cục Hải quan về việc ban hành Chú giải bổ sung SEN 2022.
Công văn này ra đời nhằm phục vụ việc phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (ban hành kèm theo Thông tư số 31/2022/TT-BTC).
3.2. Sự khác biệt quan trọng của SEN 2022
SEN 2022 là phiên bản được sửa đổi toàn diện, phản ánh sự thay đổi của HS 2022 (với hơn 350 bộ sửa đổi). Các điểm cập nhật chính bao gồm:
Mặt hàng Công nghệ Mới: Bổ sung và điều chỉnh chi tiết cho các mặt hàng liên quan đến pin lithium, thiết bị bay không người lái (drone), thiết bị điện tử màn hình phẳng.
Mặt hàng Thực phẩm/Nông nghiệp: Điều chỉnh chi tiết cho một số sản phẩm nông nghiệp và lâm nghiệp quan trọng của ASEAN.
Môi trường: Chi tiết hóa mã số cho các sản phẩm liên quan đến việc bảo vệ môi trường, xử lý chất thải điện tử.
4. Nguyên tắc vàng khi áp dụng chú giải bổ sung SEN
Việc hiểu và tuân thủ các nguyên tắc áp dụng SEN là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phân loại đúng luật.
4.1. Thứ bậc ưu tiên diễn giải: HS > EN > SEN
Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. SEN chỉ mang tính chất hỗ trợ và chi tiết hóa.
Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn hoặc sự khác biệt giữa cách diễn giải của HS/EN và SEN, doanh nghiệp và cơ quan hải quan phải tuân thủ theo HS và EN (Chú giải Chi tiết của WCO).
4.2. SEN chỉ chi tiết hóa mã 8 số (AHTN Subheadings)
SEN chỉ có hiệu lực diễn giải đối với các mã AHTN (8 số) được ASEAN tự chi tiết hóa từ các phân nhóm 6 số của HS. Nó không thay thế hay làm mất hiệu lực của các Quy tắc Giải thích Tổng quát (GIRs) của HS.
Ví dụ: SEN sẽ giúp xác định sự khác biệt giữa hai mã 8 số trong cùng một phân nhóm 6 số (ví dụ: 0801.19.10 và 0801.19.90).
4.3. Yêu cầu sử dụng song ngữ (Nguyên bản tiếng Anh)
Nguyên bản của SEN được trình bày bằng tiếng Anh, là ngôn ngữ làm việc của khu vực ASEAN. Mặc dù Tổng cục Hải quan đã cung cấp bản dịch tiếng Việt, các chuyên gia hải quan khuyến nghị luôn tham chiếu bản gốc tiếng Anh để đảm bảo sự chính xác tối đa về thuật ngữ kỹ thuật.
5. Vai trò tuyệt đối của SEN đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Việc bỏ qua hoặc hiểu sai về SEN là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến sai sót trong phân loại mã HS.
5.1. Chuẩn hóa và thống nhất phân loại (Tránh rủi ro)
SEN cung cấp mô tả chi tiết, rõ ràng và có tính kỹ thuật cao cho hàng hóa, giúp:
Đảm bảo tuân thủ: Xác định chính xác mã HS 8 số, là cơ sở để xác định thuế suất (thuế nhập khẩu ưu đãi, ưu đãi đặc biệt), thuế GTGT, và chính sách quản lý chuyên ngành.
Giảm thiểu rủi ro: Tránh các lỗi phân loại dẫn đến việc bị cơ quan Hải quan ấn định thuế, truy thu thuế và phạt hành chính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chi phí và uy tín doanh nghiệp.
5.2. Cầu nối giữa Doanh nghiệp và Hải quan
Khi có tranh chấp hoặc vướng mắc về phân loại hàng hóa ở cấp độ 8 số, SEN chính là tài liệu tham khảo chính thức và quan trọng nhất để cơ quan Hải quan và doanh nghiệp cùng đối chiếu, làm cầu nối giải quyết sự khác biệt trong diễn giải.
6. Hướng dẫn tra cứu và áp dụng SEN vào tra cứu mã HS
Việc áp dụng Chú giải Bổ sung SEN là bước cuối cùng và quan trọng nhất để hoàn thiện mã HS Code 8 số. Dưới đây là quy trình 4 bước thực hành tra cứu và áp dụng SEN:
Bước
Hành động
Mục tiêu & Công cụ
Bước 1
Xác định mã HS 6 số.
Sử dụng 6 Quy tắc Giải thích Tổng quát (GIRs) và Chú giải chi tiết (EN) để xác định chính xác 6 chữ số đầu của hàng hóa.
Bước 2
Đối chiếu với AHTN.
Đối chiếu mã HS 6 số đã xác định với Danh mục Thuế quan Hài hòa ASEAN (AHTN) (thường là Phụ lục của Thông tư ban hành Danh mục XNK Việt Nam) để xem có chi tiết ở cấp độ 8 số không.
Bước 3
Tra cứu SEN.
Tra cứu phần Chú giải Bổ sung SEN 2022 (Ban hành kèm Công văn 3866/TCHQ-TXNK) tại chương, nhóm, phân nhóm tương ứng.
Bước 4
Phân biệt và Quyết định.
So sánh mô tả hàng hóa thực tế với các mô tả chi tiết của SEN để xác định 2 chữ số cuối (phân nhóm ASEAN).
Tình huống điển hình áp dụng SEN
Giả sử bạn đang nhập khẩu Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh (Freeze Dried Chicken Dice):
Tiêu chí
Quá trình Tra cứu
Kết quả & Áp dụng SEN
Mô tả chung
Thịt gà đã được chế biến/bảo quản, thuộc Chương 02.
Xác định sơ bộ: Chương 02 (Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ).
Mã HS 6 số
Sau khi áp GIRs, hàng hóa này thường thuộc nhóm 02.10 (Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, đã ướp muối, ngâm nước muối, đã làm khô hoặc hun khói).
Mã HS 6 số: 0210.99 (Loại khác).
Mã AHTN 8 số
Danh mục AHTN chi tiết mã 0210.99 thành nhiều mã 8 số (ví dụ: 0210.99.10, 0210.99.90).
Cần xem xét sự khác biệt giữa các mã này, dựa trên SEN.
Áp dụng SEN
Tra cứu Chương 02 trong SEN 2022: Mục 0210.99.10 có mô tả: "Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh (Freeze Dried Chicken Dice)". Đây là mô tả chính xác.
Mã HS cuối cùng: 0210.99.10 (Áp thuế và chính sách tương ứng).
Tham khảo thêm:Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2025
Lưu ý quan trọng khi sử dụng SEN
Tính Bổ sung, không Thay thế: SEN chỉ bổ sung ý nghĩa cho phân nhóm 8 số. Nếu không có định nghĩa cụ thể trong SEN, hãy quay lại áp dụng nguyên tắc phân loại theo GIRs và EN.
Nguyên tắc Ưu tiên: Luôn nhớ thứ tự ưu tiên: HS > EN > SEN. Nếu SEN diễn giải một cách khác biệt với EN ở cấp độ 6 số, bạn phải tuân theo EN.
Bản cập nhật: Đảm bảo bạn đang sử dụng phiên bản SEN mới nhất (SEN 2022) để tránh phân loại sai do sự thay đổi của Danh mục.
7. Tác động của SEN đến Chiến lược tuân thủ và Tối ưu hóa chi phí
Việc áp dụng chính xác Chú giải Bổ sung SEN không chỉ là một yêu cầu về mặt nghiệp vụ mà còn là một chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro và tối đa hóa lợi ích.
7.1. Tác động đến Chiến lược Tuân thủ (Compliance Strategy)
SEN đóng vai trò là công cụ chuẩn hóa ở cấp độ 8 số, trực tiếp ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ của doanh nghiệp:
Giảm thiểu Rủi ro Phân loại Sai: SEN cung cấp định nghĩa, mô tả sản phẩm và các tiêu chí kỹ thuật cụ thể cho các phân nhóm 8 số. Việc dựa vào SEN giúp doanh nghiệp tránh được các lỗi phân loại mơ hồ hoặc theo cảm tính, giảm thiểu nguy cơ bị truy thu thuế và phạt hành chính do khai sai mã HS.
Tăng tính Minh bạch và Dự đoán: Khi doanh nghiệp hiểu rõ lý do và cơ sở mà Hải quan các nước ASEAN (bao gồm Việt Nam) áp dụng mã $8$ số, quy trình thủ tục hải quan trở nên minh bạch hơn. Điều này giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác chi phí thuế và thời gian thông quan cho các lô hàng tương lai.
Phòng vệ trước Tranh chấp: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp mã HS, SEN là một trong những tài liệu tham khảo chính thức (cùng với HS và EN) mà doanh nghiệp có thể sử dụng để bảo vệ quan điểm phân loại của mình. Điều này đặc biệt quan trọng khi nhập khẩu các mặt hàng có tính lưỡng dụng hoặc mặt hàng công nghệ mới chưa có tiền lệ.
7.2. Tác động đến Tối ưu hóa Chi phí (Cost Optimization)
Tuân thủ SEN giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí một cách hợp pháp thông qua việc quản lý thuế và quản lý chuỗi cung ứng:
Xác định Thuế suất Ưu đãi Đặc biệt (ATIGA/FTAs): Mã HS 8 số chính xác theo AHTN (được SEN làm rõ) là điều kiện tiên quyết để xác định mức thuế suất ưu đãi đặc biệt (ví dụ: ATIGA, ACFTA, VKFTA...). Phân loại đúng mã giúp doanh nghiệp áp dụng thành công mức thuế suất 0% hoặc thấp hơn, tạo lợi thế cạnh tranh về giá.
Sai sót 2 chữ số cuối có thể khiến doanh nghiệp mất cơ hội hưởng thuế suất 0%, dẫn đến chi phí thuế tăng đột biến.
Tránh Phát sinh Chi phí Chậm trễ: Phân loại hàng hóa sai có thể dẫn đến việc hàng bị tạm giữ, buộc phải phân tích phân loại lại, hoặc phải sửa đổi tờ khai. Tất cả những việc này đều gây phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi (DEM/DET) và làm gián đoạn chuỗi cung ứng. Áp dụng SEN giúp giảm thiểu tối đa các sự cố này, đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng.
Quản lý Rủi ro Tài chính: Bằng cách tránh các khoản truy thu lớn từ cơ quan thuế, doanh nghiệp bảo vệ được dòng tiền và nguồn lực tài chính, giúp quản lý ngân sách nhập khẩu một cách hiệu quả và bền vững hơn.
7.3. Kết nối SEN với Quy trình quản lý rủi ro nội bộ
Để tối ưu hóa tác động của SEN, doanh nghiệp nên tích hợp việc tra cứu SEN vào quy trình quản lý rủi ro nội bộ:
- Đào tạo Chuyên sâu: Thường xuyên cập nhật và đào tạo đội ngũ logistics/xuất nhập khẩu về các điểm mới và cách diễn giải của SEN 2022.
- Lập Cơ sở Dữ liệu HS Nội bộ: Xây dựng cơ sở dữ liệu mã HS cho các sản phẩm chính của công ty, bao gồm trích dẫn chi tiết từ SEN và EN làm căn cứ phân loại.
- Thực hiện Phân tích Định kỳ: Đối chiếu mã HS đã áp dụng với các quy định mới của SEN (sau mỗi lần cập nhật) để chủ động điều chỉnh, tránh rủi ro tiềm ẩn.
Kết luận: Nắm vững SEN, làm chủ phân loại HS code
Chú Giải Bổ Sung SEN không chỉ là một tài liệu tham khảo mà là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa trong khu vực ASEAN theo AHTN 2022. Nắm vững SEN chính là nắm vững quy tắc phân loại ở cấp độ chi tiết nhất, giúp doanh nghiệp tự tin kê khai, tối ưu hóa chi phí và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch, bền vững.
Nếu doanh nghiệp của bạn gặp khó khăn trong việc áp dụng SEN 2022, đặc biệt với các mặt hàng mới hoặc phức tạp, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp.
Bạn đang gặp vướng mắc trong việc áp mã HS Code cho hàng hóa mới theo SEN 2022? Liên hệ ngay với công ty Lacco để nhận được sự tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia về phân loại hàng hóa và tra cứu mã HS Code 8 số chính xác, đảm bảo lô hàng của bạn thông quan thuận lợi và tuân thủ tuyệt đối quy định. Từ đó, tối ưu được thời gian và chi phí xuất nhập khẩu hàng hóa.
Chi tiết liên hệ:- Email: info@lacco.com.vn- Hotline: 0906 23 55 99- Website: https://lacco.com.vn
Cà phê là một trong những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, mang về hàng tỷ USD mỗi năm và khẳng định vị thế số 2 thế giới về xuất khẩu. Tuy nhiên, để đưa cà phê ra thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần nắm rõ thủ tục xuất khẩu cà phê theo quy định hải quan. Bài viết dưới đây của Lacco Logistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hồ sơ, quy trình và những lưu ý quan trọng khi thực hiện.
Cơ sở pháp lý về xuất khẩu cà phê
Trước khi xuất khẩu cà phê, các bạn cần tìm hiểu kỹ về các quy định, căn cứ pháp lý. Từ đó xác định điều kiện, tiêu chuẩn cũng như các yếu tố cần chuẩn bị để xuất khẩu cà phê ra thị trường quốc tế. Cụ thể, các bạn có thể tham khảo một số thông tư, nghị định sau:
- Luật Hải quan 2014
- Thông tư 39/2018/TT-BTC (sửa đổi Thông tư 38/2015/TT-BTC) hướng dẫn thủ tục hải quan, hồ sơ hải quan khi làm thủ tục xuất khẩu cà phê
- Điều 4, Nghị định 69/2018/NĐ-CP, quy định về Thủ tục xuất khẩu, nhập khẩu
- Thông tư số 04/2014/TT-BTC ngày 27/01/2014 của Bộ Công thương, cà phê không nằm trong danh mục các mặt hàng bị cấm xuất khẩu hoặc hạn chế xuất khẩu.
- Thông tư số 75/2009/TT-BNNPTNT, được Ban hành ngày 07/07/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, quy định về tiêu chuẩn quốc gia về điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hoạt động sản xuất nông sản, cũng là một yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp xuất khẩu cà phê cần chú ý.
Với cà phê chế biến, hòa tan, doanh nghiệp cần đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và nhãn mác theo quy định quốc tế.
HS CODE và thuế xuất khẩu cho mặt hàng cà phê
Cà phê có HS thuộc Chương 9: Cà phê, Chè, Chè PARAGOAY và các loại gia vị:
Mã HS
Mô Tả
0901
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó
- Cà phê, chưa rang:
090111
- - Chưa khử chất caffeine:
09011120
- - - Arabica (SEN)
09011130
- - - Robusta (SEN)
09011190
- - - Loại khác
090112
- - Đã khử chất caffeine:
09011220
- - - Arabica (SEN) hoặc Robusta (SEN)
09011290
- - - Loại khác
- Cà phê, đã rang:
090121
- - Chưa khử chất caffeine:
- - - Chưa nghiền:
09012111
- - - - Arabica (SEN)
09012112
- - - - Robusta (SEN)
09012119
- - - - Loại khác
09012120
- - - Đã xay
090122
- - Đã khử chất caffeine:
09012210
- - - Chưa xay
09012220
- - - Đã xay
090190
- Loại khác:
09019010
- - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê
09019020
- - Các chất thay thế có chứa cà phê
Thuế xuất khẩu: 0%
Chi tiết các khoản thuế xuất khẩu cà phê theo từng thị trường khác nhau, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại: Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025
Hồ sơ, chứng từ cần chuẩn bị khi xuất khẩu cà phê
Hồ sơ hải quan cơ bản
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ:
- Hồ sơ hải quan xuất khẩu cà phê hạt tuân theo khoản 5 điều 1 thông tư 39/2018/TT-BTC (sửa đổi điều 16 thông tư 38/2015/TT-BTC). Hàng không thuộc diện quản lý chuyên ngành.
- Quá trình ký V5, có thể doanh nghiệp chuẩn bị đính kèm các chứng từ sau:
- Commercial Invoice, Packing List, Bill of Lading
- Giấy tờ đầu vào hàng hóa (hóa đơn, bảng kê thu mua)
- Các chứng từ và yêu cầu từ nước nhập khẩu
- Certificate of Origin (C/O nếu có): Chứng nhận xuất xứ (C/O) – tùy theo yêu cầu thị trường nhập khẩu (C/O form EUR.1, Form AJ, CPTPP, RCEP...).
- Tờ khai hải quan
Chứng từ chuyên ngành (nếu có)
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) do Cục Bảo vệ Thực vật cấp.
- Giấy chứng nhận hun trùng (Fumigation Certificate) – trong trường hợp lô hàng yêu cầu.
- Chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm (nếu đối tác nhập khẩu yêu cầu).
Quy trình thủ tục xuất khẩu cà phê chi tiết
Bước 1 – Chuẩn bị hàng hóa
Thu gom, phân loại cà phê nhân hoặc cà phê chế biến.
Đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế (bao tải đay, container, hoặc bao bì hút chân không).
Dán nhãn hàng hóa đầy đủ thông tin: tên sản phẩm, xuất xứ, ngày sản xuất, hạn sử dụng.
Bước 2 – Kiểm dịch thực vật và hun trùng
Đăng ký kiểm dịch tại Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng.
Thực hiện hun trùng (nếu cần) để đáp ứng quy định của thị trường nhập khẩu.
Bước 3 – Mở tờ khai hải quan
Khai báo trên hệ thống VNACCS/VCIS.
Nộp hồ sơ hải quan điện tử kèm các chứng từ liên quan.
Nhận phân luồng tờ khai (xanh, vàng, đỏ).
Bước 4 – Thông quan và vận chuyển quốc tế
Sau khi hoàn tất kiểm tra, hải quan chấp nhận thông quan.
Doanh nghiệp thực hiện vận chuyển bằng đường biển (FCL, LCL) hoặc đường hàng không tùy đơn hàng.
Cung cấp vận đơn và chứng từ cho khách hàng nhập khẩu.
Lưu ý quan trọng khi xuất khẩu cà phê
Xuất khẩu cà phê mang lại giá trị kinh tế lớn, nhưng để lô hàng được thông quan thuận lợi và đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ khâu chất lượng, bao bì, nhãn mác cho đến thủ tục hải quan. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi xuất khẩu cà phê mà các doanh nghiệp Việt Nam không nên bỏ qua.
Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
EU: Yêu cầu nghiêm ngặt về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, độc tố nấm mốc (Ochratoxin A, Aflatoxin).
Mỹ: Đòi hỏi cà phê đạt chuẩn của FDA, quy định khắt khe về an toàn thực phẩm và nhãn mác.
Nhật Bản: Đặc biệt kiểm soát chỉ tiêu vi sinh, hóa chất bảo quản.Doanh nghiệp cần kiểm định chất lượng tại các phòng thí nghiệm đạt chuẩn trước khi xuất khẩu.
Tham khảo thêm:Tiêu chuẩn xuất khẩu cà phê sang châu Âu chi tiết nhất
Đóng gói và bảo quản đúng chuẩn
Cà phê nhân thường đóng trong bao tải đay 60kg hoặc 50kg có lót PE bên trong.
Cà phê chế biến, cà phê rang xay, cà phê hòa tan cần bao bì chống ẩm, hút chân không hoặc túi zip để giữ hương vị.
Container phải được hun trùng, khử trùng để tránh nấm mốc, côn trùng trong quá trình vận chuyển dài ngày.
Chuẩn bị nhãn mác và chứng từ đầy đủ
Nhãn phải thể hiện rõ: tên hàng hóa, xuất xứ, trọng lượng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản.
Đảm bảo phù hợp với ngôn ngữ và quy định nhập khẩu của từng thị trường (ví dụ: tiếng Đức khi vào Đức, tiếng Nhật khi vào Nhật Bản).
C/O (chứng nhận xuất xứ) cần xin đúng form để hưởng ưu đãi thuế quan từ các FTA (EVFTA, CPTPP, RCEP...).
Kiểm dịch thực vật và an toàn vệ sinh thực phẩm
Mọi lô hàng cà phê xuất khẩu bắt buộc phải có Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
Một số thị trường yêu cầu thêm Giấy chứng nhận hun trùng (Fumigation Certificate) và Chứng nhận an toàn thực phẩm.Nếu thiếu giấy tờ này, lô hàng dễ bị giữ lại tại cảng hoặc bị trả về.
Lựa chọn điều kiện giao hàng quốc tế (Incoterms) phù hợp
FOB (Free On Board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng lên tàu, thích hợp cho doanh nghiệp có kinh nghiệm.
CIF (Cost, Insurance, Freight): Người bán trả cước và bảo hiểm đến cảng đích, giúp người mua yên tâm hơn.
Doanh nghiệp nên thống nhất rõ với đối tác để tránh tranh chấp phát sinh.
Tối ưu logistics và thủ tục hải quan
Làm việc với đơn vị logistics uy tín giúp tiết kiệm chi phí vận tải, giảm rủi ro chậm trễ.
Nên khai báo hải quan chính xác, tránh sai sót về mã HS code, số lượng hoặc giá trị, bởi điều này có thể dẫn đến phạt chậm thông quan.
Sử dụng dịch vụ trọn gói (thủ tục hải quan + vận chuyển + chứng từ) để đảm bảo tiến độ.
Nắm vững các lưu ý về chất lượng, bao bì, chứng từ và thủ tục hải quan sẽ giúp doanh nghiệp xuất khẩu cà phê thuận lợi, giảm rủi ro và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế. Đây là yếu tố quyết định để cà phê Việt Nam giữ vững uy tín, cạnh tranh sòng phẳng tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ và Nhật Bản.
Kết luận
Xuất khẩu cà phê là cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam, nhưng thủ tục hải quan đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng từ và nắm rõ quy trình sẽ giúp lô hàng thông quan nhanh chóng, tránh phát sinh chi phí.
Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thủ tục hải quan và logistics quốc tế, Lacco Logistics cam kết mang đến giải pháp xuất khẩu cà phê trọn gói, an toàn, đúng tiến độ và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Liên hệ ngay với Lacco Logistics để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ thủ tục xuất khẩu cà phê chuyên nghiệp nhất.
Chi tiết liên hệ:
- Email: info@lacco.com.vn
- Hotline: 0906 23 55 99
- Website: https://lacco.com.vn
Sầu riêng Việt Nam đang khẳng định vị thế "Vua trái cây" trên bản đồ nông sản thế giới, với kim ngạch xuất khẩu không ngừng tăng trưởng, đặc biệt tại thị trường Trung Quốc. Năm 2025, với các Nghị định thư được củng cố, con đường xuất khẩu chính ngạch rộng mở hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, để lô hàng sầu riêng thông quan thuận lợi, doanh nghiệp không thể bỏ qua 3 giai đoạn chuẩn bị cốt lõi và các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
Bài viết dưới đây, Lacco sẽ hướng dẫn các bạn chi tiết về các kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để xuất khẩu Sầu riêng sang các thị trường quốc tế.
1. Căn cứ pháp lý về xuất khẩu Sầu riêng
Quy trình thủ tục xuất khẩu sầu riêng được quy định trong những văn bản pháp luật sau đây:
- Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 và Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018: Quy định về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan.
- Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018: Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương.
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP ngày 14/4/2017: Quy định về nhãn hàng hóa.
- Nghị định 128/2020/NĐ-CP ngày 19/10/2020: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan.
- Thông tư 30/2014/TT-BNNPTNT ngày 5/9/2014: Quy định về kiểm dịch thực vật đối với hàng hóa xuất khẩu.
- Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017: Ban hành bảng mã số HS cho các mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu thuộc lĩnh vực quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Với những văn bản trên sầu riêng không thuộc các danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, các doanh nghiệp có thể làm thủ tục xuất khẩu hàng hóa theo quy định.
Các văn bản này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các bước và yêu cầu cần thiết để xuất khẩu sầu riêng, bao gồm việc khai báo hải quan, kiểm dịch thực vật, và các chứng từ cần thiết như hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, và giấy chứng nhận xuất xứ.
Sự chuẩn bị pháp lý vững chắc là nền tảng cho mọi giao dịch xuất khẩu thành công.
2. Mã Hàng (HS Code) và Thuế Xuất khẩu
Việc phân loại hàng hóa chính xác là bước đầu tiên để tránh sai sót trong khai báo hải quan.
Hiện nay, căn cứ theo Biểu thuế xuất nhập khẩu 2022, Sầu Riêng xuất khẩu đang áp dụng theo 2 loại mã HS như sau:
- 0810 - Quả khác, tươi.
- 08106000 - Quả sầu riêng
- Hs code của sầu riêng là 08106000
Hạng mục
Chi tiết
Ghi chú từ LACCO
Mã HS Sầu Riêng Tươi
0810.60.00
Mã phổ biến nhất. LACCO sẽ hỗ trợ tư vấn mã HS nếu doanh nghiệp xuất khẩu sầu riêng đã sơ chế (đông lạnh, tách múi).
Thuế Xuất khẩu
0%
Sầu riêng xuất khẩu hiện được hưởng mức thuế 0%.
Tuân thủ quy định về truy xuất nguồn gốc
Đây là rào cản kỹ thuật quan trọng nhất, đặc biệt đối với thị trường Trung Quốc (GACC).
Mã số Vùng trồng & Cơ sở Đóng gói: Đây là yêu cầu bắt buộc. Doanh nghiệp phải đảm bảo vườn trồng và cơ sở đóng gói đã được Cơ quan có thẩm quyền Việt Nam cấp mã số và được GACC phê duyệt. Việc kiểm soát này nhằm chống lại sâu bệnh hại và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Thủ tục xuất khẩu Sầu riêng và chứng từ hải quan chuyên ngành
Một bộ chứng từ đầy đủ, chính xác là yếu tố quyết định tốc độ thông quan.
Hồ sơ Hải quan Cơ bản:
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ thương mại sau để tiến hành khai báo hải quan:
- Tờ khai Hải quan Xuất khẩu: Khai báo chính xác trên hệ thống VNACCS/VCIS.
- Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại)
- Packing List (Phiếu đóng gói hàng hóa)
- Sales Contract (Hợp đồng thương mại)
- Bill of Lading/Air Waybill (Vận đơn): Chứng từ vận tải chính thức.
- Chứng từ Chuyên ngành Bắt buộc (Giấy phép):
- Chứng thư Kiểm dịch Thực vật (Phytosanitary Certificate):
- Sầu riêng thuộc danh mục phải kiểm dịch thực vật (Thông tư 15/TT-BNNPTNT).
Quy trình làm kiểm dịch thực vật
Doanh nghiệp đăng ký tại Cơ quan Kiểm dịch Thực vật Vùng. Sau khi kiểm tra mẫu hàng và xác nhận không có dịch hại, Chứng thư sẽ được cấp, là điều kiện tiên quyết để lô hàng được nhập khẩu.
Tham khảo:Quy định về kiểm dịch thực vật nhập khẩu vào Việt Nam
Chứng nhận Xuất xứ (C/O):
Mặc dù không bắt buộc thông quan, nhưng C/O (Form E cho Trung Quốc, Form D cho ASEAN) là chìa khóa để đối tác nhập khẩu được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt (preferential tariff).
3. Các yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng/ kỹ thuật theo thị trường xuất khẩu
Chất lượng hàng hóa và quy trình vận chuyển quyết định uy tín của doanh nghiệp và sự thành công lâu dài.
Tiêu chuẩn Kỹ thuật của Thị trường Quốc tế:
Doanh nghiệp phải vượt qua các rào cản kỹ thuật (TBT) của từng quốc gia:
Thị trường
Yêu cầu Kỹ thuật Cốt lõi
Tầm quan trọng
Trung Quốc (GACC)
Không sâu bệnh, không dùng chất cấm (Vàng O), đảm bảo vệ sinh.
Tuyệt đối tuân thủ mã số vùng trồng/cơ sở đóng gói.
Nhật Bản, Mỹ
Kiểm soát nghiêm ngặt Dư lượng Thuốc Bảo vệ Thực vật (MRLs).
Cần có chứng từ kiểm nghiệm (Test Report) từ các phòng lab được công nhận.
Đài Loan
Kiểm tra vi sinh (ví dụ: Không phát hiện E-Coli) và kiểm soát dịch hại.
Đảm bảo quy trình xử lý, đóng gói vô trùng.
Yêu cầu Chung
Độ ngọt (Brix) đạt chuẩn thương mại (19-23% tùy loại).
Đảm bảo chất lượng đồng đều, xây dựng thương hiệu.
Các bạn tìm hiểu thêm tại: Thủ tục xuất khẩu Sầu riêng
Tối ưu hóa Logistics & Vận tải Quốc tế
Sầu riêng là mặt hàng nhạy cảm, đòi hỏi kinh nghiệm vận tải chuyên biệt:
- Nên vận chuyển bằng Container Lạnh (Reefer Container). Nhiệt độ bảo quản cần được thiết lập chính xác (thường từ 2 đến 12 độ C) tùy theo yêu cầu khách hàng và thời gian vận chuyển).
- Đảm bảo bao bì (thùng carton, rổ nhựa có lỗ thoáng) được sắp xếp hợp lý để khí lạnh lưu thông đều khắp container, tránh hiện tượng nhiệt độ không đồng nhất gây hỏng hàng.
4. Kết luận
Con đường xuất khẩu sầu riêng đã rộng mở, nhưng đòi hỏi sự chuyên nghiệp hóa toàn diện. Để giảm thiểu rủi ro thủ tục, tối ưu chi phí vận chuyển và đảm bảo chất lượng hàng hóa, việc hợp tác với một đối tác Logistics giàu kinh nghiệm là chiến lược then chốt. Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistics, đặc biệt là hàng nông sản, cam kết hỗ trợ doanh nghiệp, công ty Lacco sẵn sàng hỗ trợ tư vấn chi tiết về thủ tục hải quan và các chứng từ chuyên ngành. Cung cấp giải pháp vận tải Container Lạnh tối ưu về chi phí và thời gian. Xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh tại cửa khẩu. Liên hệ ngay với LACCO để nhận tư vấn chuyên sâu về thủ tục xuất khẩu sầu riêng cho lô hàng của bạn!
Chi tiết liên hệ:
Email: info@lacco.com.vn
Hotline: 0906 23 55 99
Website: https://lacco.com.vn
Trong chuỗi logistics quốc tế, đóng hàng tại cảng là một trong những bước quan trọng nhất, quyết định đến chất lượng hàng hóa, chi phí vận chuyển và uy tín của doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nếu khâu này được thực hiện đúng quy trình, hàng hóa sẽ được bảo quản tốt, hạn chế tối đa hư hỏng, tránh phát sinh chi phí và đảm bảo đúng tiến độ giao hàng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao nhận và vận tải quốc tế, Lacco Logistics xin chia sẻ chi tiết quy trình đóng hàng tại cảng tiêu chuẩn, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hoạt động này và chủ động trong công tác xuất nhập khẩu.
1. Quy trình đóng hàng tại cảng là gì?
Đóng hàng tại cảng (Container Stuffing at Port) là quá trình xếp hàng hóa vào container tại kho bãi của cảng (CY hoặc CFS) trước khi container được niêm phong và đưa lên tàu. Khác với việc đóng hàng tại kho của doanh nghiệp, quy trình này được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên cảng, hãng tàu hoặc hải quan, giúp đảm bảo an toàn, chính xác và tuân thủ quy định vận chuyển quốc tế.
Việc lựa chọn đóng hàng tại cảng thường áp dụng trong các trường hợp:
- Doanh nghiệp không có kho bãi hoặc thiết bị đóng hàng đạt tiêu chuẩn.
- Hàng hóa được gom từ nhiều đơn vị khác nhau (hàng lẻ - LCL).
- Cảng hoặc hãng tàu yêu cầu kiểm soát chất lượng, trọng lượng hoặc an toàn hàng hóa trước khi lên tàu.
2. Chuẩn bị chứng từ và kế hoạch đóng hàng
Trước khi hàng hóa được đưa đến cảng, doanh nghiệp cần hoàn thiện bộ chứng từ cần thiết, bao gồm:
- Booking Note (Phiếu đặt chỗ tàu) do hãng tàu cung cấp.
- Shipping Instruction (SI) – hướng dẫn giao hàng cụ thể.
- Commercial Invoice, Packing List, Tờ khai hải quan đối với hàng xuất khẩu.
- Giấy giới thiệu hoặc ủy quyền cho nhân viên hoặc đơn vị logistics làm thủ tục tại cảng.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần lập kế hoạch đóng hàng chi tiết, bao gồm:
- Loại container (20’, 40’, HC...).
- Thời gian dự kiến đóng hàng.
- Phương tiện vận chuyển hàng đến cảng.
- Xác định thời hạn cut-off (hạn cuối nhận hàng) do hãng tàu quy định.
- Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp tránh phát sinh phí lưu bãi, chậm tiến độ hoặc bị từ chối xếp hàng lên tàu.
3. Vận chuyển hàng đến cảng
Vận chuyển hàng từ kho đến cảng
Sau khi hoàn thiện chứng từ, hàng hóa được vận chuyển từ kho của doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp đến bãi CFS hoặc CY của cảng. Tại cổng cảng, lái xe cần xuất trình Lệnh giao hàng (DO) hoặc Phiếu hạ rỗng (EIR) để được phép đưa hàng vào khu vực đóng. Ở bước này, đơn vị vận chuyển như Lacco Logistics thường hỗ trợ khách hàng trong việc:
Đặt lịch với cảng, hãng tàu và hải quan.
Điều phối xe container phù hợp với thời gian làm hàng.
Theo dõi hành trình vận chuyển nội địa, đảm bảo hàng đến cảng đúng thời gian quy định.
Kiểm tra container trước khi đóng hàng
Trước khi xếp hàng, việc kiểm tra container là bước bắt buộc để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt hành trình.
Cần kiểm tra kỹ các yếu tố:
Vỏ container không bị thủng, rách, biến dạng.
Sàn container sạch, khô ráo, không dính dầu hoặc hóa chất.
Cửa, bản lề, gioăng cao su kín khít, đóng mở dễ dàng.
Số container và số seal trùng khớp với chứng từ cấp container.
Nếu phát hiện lỗi, chủ hàng cần lập biên bản với nhân viên cảng để đổi container khác. Việc bỏ qua khâu này có thể gây thiệt hại lớn khi hàng bị ẩm mốc hoặc rò rỉ nước trong quá trình vận chuyển đường biển.
Tiến hành đóng hàng tại cảng
Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình đóng/ xếp dỡ hàng hóa tại cảng. Tùy theo loại hàng, hình thức đóng, các bước sẽ được thực hiện như sau:
- Hàng thùng carton, bao, pallet: xếp so le, chèn chặt, tránh khoảng trống.
- Hàng máy móc, thiết bị nặng: dùng xe nâng, dây chằng, gỗ kê để cố định trọng tâm.
- Hàng dễ vỡ, hàng nguy hiểm: tuân thủ quy chuẩn IMDG Code, có vật liệu chống sốc, chống ẩm.
- Giám sát và ghi nhận
Trong quá trình đóng, luôn có sự giám sát của đại diện chủ hàng, hãng tàu hoặc hải quan (nếu cần). Các thông tin được ghi nhận gồm: thời gian bắt đầu – kết thúc, phương tiện sử dụng, tình trạng hàng hóa, số seal niêm phong... Tất cả được lập thành biên bản đóng hàng (Stuffing Report) để lưu trữ.
- Niêm phong container
Sau khi hoàn tất, nhân viên sẽ niêm phong bằng seal hãng tàu hoặc seal hải quan. Mỗi seal có mã số riêng để đảm bảo container không bị mở trong quá trình vận chuyển.
Cân trọng lượng container (VGM)
Theo quy định quốc tế SOLAS (Safety of Life at Sea), container xuất khẩu phải có khối lượng tổng xác minh (VGM – Verified Gross Mass). Doanh nghiệp có thể thực hiện bằng:
Phương pháp 1: Cân toàn bộ container sau khi đóng hàng.
Phương pháp 2: Cộng khối lượng hàng + container rỗng.
Sau khi có kết quả, VGM được gửi về hãng tàu để cập nhật thông tin lên hệ thống. Nếu không có VGM, container sẽ không được phép xếp lên tàu.
4. Giao container lên bãi chờ xếp tàu
Container sau khi đóng và niêm phong sẽ được đưa vào khu vực CY – Container Yard. Lúc này:
-Cảng kiểm tra lại seal, số container, thông tin chứng từ.
-Xác nhận container đạt điều kiện để xếp lên tàu theo lịch trình.
-Hãng tàu phát hành EIR (Equipment Interchange Receipt) xác nhận container đã được nhận vào bãi.
Đây cũng là thời điểm đơn vị logistics theo dõi trạng thái container trên hệ thống cảng để đảm bảo container được xếp đúng chuyến, đúng lịch.
5. Lưu ý quan trọng khi đóng hàng tại cảng
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, một sai sót nhỏ trong khâu đóng hàng tại cảng cũng có thể gây ra hậu quả lớn như hư hỏng hàng hóa, phát sinh chi phí lưu bãi hoặc trễ chuyến tàu. Vì vậy, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng những lưu ý quan trọng sau đây để quy trình diễn ra an toàn và hiệu quả:
Tuân thủ thời gian cut-off của hãng tàu
Kiểm tra kỹ chứng từ và thông tin container
Đảm bảo kỹ thuật xếp hàng và phân bổ trọng lượng
Ghi hình và lập biên bản đóng hàng
Có đại diện giám sát trong suốt quá trình đóng hàng
Tại Lacco Logistics, mỗi lô hàng đều có đội ngũ giám sát chuyên nghiệp theo dõi từ khi xe vào cảng đến khi container được niêm phong – giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và tính an toàn của hàng hóa.
6. Lợi ích của việc đóng hàng đúng quy trình tại cảng
Việc đóng hàng đúng kỹ thuật và tuân thủ quy trình chuẩn tại cảng không chỉ đảm bảo an toàn hàng hóa mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu:
Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa
Tối ưu chi phí logistics không đáng có như:
- Phí lưu bãi, lưu container do trễ cut-off.
- Chi phí bồi thường thiệt hại hoặc bảo hiểm do hư hỏng hàng.
- Chi phí làm lại chứng từ do sai thông tin container hoặc seal.
Khi quy trình được tối ưu, doanh nghiệp vừa tiết kiệm thời gian, vừa giảm rủi ro tài chính.
Tăng tốc độ thông quan và giao nhận quốc tế
Nâng cao uy tín và hình ảnh doanh nghiệp
Được hỗ trợ toàn diện khi hợp tác với đơn vị logistics chuyên nghiệp
Tóm lại, việc tuân thủ quy trình đóng hàng tại cảng không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong vận tải quốc tế, mà còn là chìa khóa đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và duy trì uy tín doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.Với kinh nghiệm thực tế và đội ngũ chuyên nghiệp, Lacco Logistics luôn đồng hành cùng khách hàng trong từng khâu nhỏ nhất — đảm bảo mỗi lô hàng xuất khẩu đều được vận chuyển an toàn, đúng hẹn và đúng chuẩn quốc tế.
Kết luận
Quy trình đóng hàng tại cảng là một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu. Một quy trình được thực hiện đúng kỹ thuật, có giám sát chuyên nghiệp sẽ giúp hàng hóa được bảo quản tốt, tiết kiệm chi phí và đảm bảo đúng tiến độ vận chuyển.
Với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics quốc tế, Công ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Quốc tế Lacco tự hào là đơn vị uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ:
Đóng hàng tại cảng xuất – nhập khẩu
Khai báo hải quan, vận chuyển quốc tế, dịch vụ door-to-door
Lacco cam kết mang đến giải pháp tối ưu – an toàn – hiệu quả cho mọi lô hàng của quý khách hàng. Liên hệ ngay với Lacco Logistics để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết về dịch vụ đóng hàng tại cảng:
- Email: info@lacco.com.vn
- Hotline: 0906 23 55 99
- Website: https://lacco.com.vn
Thực hiện Chương trình Cấp quốc gia về Xúc tiến thương mại năm 2025, Trung tâm Triển lãm và Xúc tiến thương mại Quân đội (CETPA) – Bộ Tham mưu, Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng – sẽ tổ chức Hội chợ kết nối giao thương và quảng bá sản phẩm doanh nghiệp Việt Nam – Lào 2025 (HCTL) từ ngày 20 – 23/11/2025 tại thủ đô Viêng Chăn, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào.
Sự kiện mang ý nghĩa tăng cường hợp tác Việt Nam – Lào
Hội chợ được tổ chức nhân dịp kỷ niệm 50 năm Quốc khánh nước CHDCND Lào (02/12/1975 – 02/12/2025), đánh dấu mốc son trong quan hệ hữu nghị đặc biệt giữa hai nước. Đây là hoạt động quan trọng nhằm thúc đẩy xúc tiến thương mại song phương, mở rộng hợp tác đầu tư và quảng bá thương hiệu hàng Việt Nam tại thị trường Lào.
Sự kiện không chỉ giúp doanh nghiệp Việt quảng bá thương hiệu, giới thiệu sản phẩm mà còn góp phần thắt chặt mối quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa Việt Nam – Lào. Đây là bước đệm quan trọng để hàng hóa, dịch vụ và giải pháp logistics Việt Nam vươn xa, khẳng định vị thế trong khu vực.
Quy mô tổ chức lớn – Đa dạng ngành hàng
HCTL 2025 dự kiến quy tụ 100 doanh nghiệp, với 120 – 150 gian hàng, trong đó có khoảng 100 gian hàng Việt Nam và 30 gian hàng của doanh nghiệp Lào. Các lĩnh vực tham gia gồm:
- Máy móc, thiết bị nông nghiệp; thuốc trừ sâu, phân bón, giống cây trồng, vật nuôi
- Nông lâm thủy sản và thực phẩm chế biến
- May mặc, hàng tiêu dùng, điện – điện tử, vật liệu xây dựng
- Đồ gỗ, thủ công mỹ nghệ, dược phẩm, thiết bị y tế, du lịch và dịch vụ thương mại
Sự kiện kỳ vọng tạo cầu nối giúp doanh nghiệp tăng cường kết nối đối tác, tìm kiếm cơ hội hợp tác đầu tư, mở rộng thị trường xuất khẩu sang Lào và khu vực Đông Nam Á.
Thời gian và thông tin đăng ký tham gia
Thời gian tổ chức: 20 – 23/11/2025
Địa điểm: Thủ đô Viêng Chăn, Lào
Thời hạn đăng ký: Trước ngày 24/10/2025
Hồ sơ đăng ký tham gia chương trình gồm:
- Bản đăng ký tham gia HCTL (theo mẫu đính kèm).
- Hợp đồng tham gia HCTL (theo mẫu đính kèm).
- Cam kết tham gia và Báo cáo kết quả (theo mẫu đính kèm).
Liên hệ đăng ký:
Mr. Huy: 0983.140.982
Ms. Ngọc: 0938.058.866
Ms. Huyền: 0983.290.283
Email: trienlamquandoi203@gmail.com
Liên hệ Hỗ trợ vận chuyển và Thủ tục hải quan
Phụ trách trực tiếp: Nguyễn Duy Phóng – 0903 415 166
Đơn vị tổ chức:
Trung tâm Triển lãm và Xúc tiến Thương mại Quân đội – CETPA
Địa chỉ: Km6+500 Đại lộ Thăng Long, phường Xuân Phương, Hà Nội
Đơn vị hỗ trợ hỗ trợ Vận chuyển & Thủ tục hải quan:
Công ty CP giao nhận vận tải quốc tế Lacco - Phụ trách trực tiếp: Nguyễn Duy Phóng – 0903 415 166
- Email: info@lacco.com.vn
- Hotline: 0906 23 55 99
Thị trường thức ăn cho chó mèo tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu nhập khẩu các sản phẩm hạt khô, pate, thức ăn ướt từ Thái Lan, Hàn Quốc, Mỹ và châu Âu. Tuy nhiên, để sản phẩm được nhập khẩu hợp pháp và nhanh chóng lưu hành trên thị trường, doanh nghiệp cần nắm rõ thủ tục hải quan, kiểm dịch, HS code và công bố chất lượng. Để nắm được các thủ tục, giấy phép nhập khẩu thức ăn chó mèo, các bạn hãy theo dõi chi tiết nội dung dưới đây.
Quy định nhập khẩu thức ăn chó mèo tại Việt Nam
Trước khi tiến hành thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp cần hiểu rõ khung pháp lý để tránh gặp rắc rối trong quá trình thông quan. Thức ăn cho chó mèo không chỉ là hàng hóa thông thường, mà còn liên quan đến yếu tố kiểm dịch động vật. Do đó, khi nhập khẩu thức ăn chó mèo về Việt Nam, các bạn cần tham khảo các quy định:
Nghị định 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013.
Nghị định số 77/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016.
Thông tư số 28/2017/TT-BNNPTNT ngày 25/12/2017.
Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015; sửa đổi và bổ sung theo Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018.
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018.
Công văn 6313/TB-TCHQ ngày 25/09/2020.
Nghị định 15/2022/NĐ-CP ngày 28/01/2022.
Nắm vững quy định ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị giữ hàng tại cảng, giảm thiểu chi phí phát sinh và đảm bảo kinh doanh đúng pháp luật.
HS code và thuế nhập khẩu thức ăn chó mèo
Xác định đúng HS code là yếu tố quan trọng trong khai báo hải quan, vì nó quyết định mức thuế nhập khẩu mà doanh nghiệp phải nộp. Các bạn có thể tham khảo tại bảng mã HS sau:
Mã hàng
Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt
Đơn vị tính
NK TT
NK ưu đãi
VAT
2309
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật
230910
- Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ:
23091010
- - Chứa thịt
kg
10.5
7
5
23091090
- - Loại khác
kg
10.5
7
5
HS code thức ăn chó mèo: 2309 – Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ
- Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN): ~10%.
- Thuế VAT: 5%.
Trường hợp nhập khẩu từ các nước có hiệp định thương mại tự do (FTA) như Thái Lan, Hàn Quốc, EU, nếu có giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) thì doanh nghiệp có thể hưởng mức thuế ưu đãi đặc biệt (0–5%).
Mỗi dạng sản phẩm (hạt khô, pate, đồ ăn ướt…) có thể áp dụng HS code khác nhau → cần tham khảo kỹ trước khi khai báo. Việc khai đúng HS code không chỉ giúp tiết kiệm thuế mà còn tránh nguy cơ bị ấn định thuế, phạt hành chính. Đây là bước cần cẩn trọng khi nhập khẩu thức ăn thú cưng.
Để tìm hiểu thêm về các mã HS code thức ăn cho động vật, các bạn có thể tham khảo thêm tại: Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2025
Hồ sơ nhập khẩu thức ăn chó mèo
Để thông quan thuận lợi, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo quy định của hải quan và Cục Thú y. Một bộ hồ sơ nhập khẩu chuẩn gồm:
- Tờ khai hải quan nhập khẩu điện tử.
- Hóa đơn thương mại (Invoice).
- Hợp đồng thương mại (Contract).
- Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List).
- Vận đơn (Bill of Lading).
- Giấy chứng nhận kiểm dịch từ nước xuất khẩu.
- Giấy phép kiểm dịch nhập khẩu do Cục Thú y cấp.
Hồ sơ càng đầy đủ, quy trình càng nhanh. Thiếu giấy tờ quan trọng như kiểm dịch sẽ khiến lô hàng bị lưu kho lâu ngày và phát sinh chi phí không đáng có.
Quy trình thủ tục nhập khẩu thức ăn chó mèo
Sau khi đã chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình nhập khẩu để sắp xếp nhân sự, chi phí và thời gian hợp lý.
- Đăng ký kiểm dịch với Cục Thú y cho từng lô hàng.
- Khai báo hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS.
- Cơ quan thú y kiểm tra hàng hóa và lấy mẫu (nếu cần).
- Nhận kết quả kiểm dịch: nếu đạt yêu cầu, cấp giấy chứng nhận.
- Công bố sản phẩm thức ăn thú cưng tại Cục Chăn nuôi hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Quy trình nhập khẩu tuy nhiều bước nhưng có tính hệ thống. Nếu thực hiện đúng và đủ, doanh nghiệp sẽ rút ngắn đáng kể thời gian thông quan.
Dịch vụ hỗ trợ nhập khẩu thức ăn chó mèo
Không phải doanh nghiệp nào cũng am hiểu toàn bộ quy định pháp lý và thủ tục nhập khẩu. Do đó, nhiều đơn vị chọn giải pháp thuê dịch vụ hải quan trọn gói. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ:
- Tư vấn HS code, thuế suất chính xác.
- Chuẩn bị và nộp hồ sơ công bố sản phẩm.
- Hỗ trợ làm thủ tục xin giấy phép chuyên ngành
- Rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí lưu kho.
Dịch vụ hải quan chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp yên tâm tập trung vào hoạt động kinh doanh, không lo vướng mắc thủ tục.
Kết luận
Nhập khẩu thức ăn chó mèo là một ngành đầy tiềm năng tại Việt Nam, nhưng quy trình lại yêu cầu nhiều thủ tục kiểm dịch và công bố chất lượng. Doanh nghiệp cần nắm rõ quy định, HS code, hồ sơ và quy trình hải quan để tránh rủi ro. Với những doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm, lựa chọn đơn vị dịch vụ nhập khẩu uy tín sẽ là giải pháp tối ưu, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo hàng hóa thông quan nhanh chóng.
Lacco Logistics cam kết mang đến dịch vụ nhanh – chuẩn – tiết kiệm, giúp doanh nghiệp đưa sản phẩm thú cưng ra thị trường thuận lợi, an toàn và đúng pháp luật. Liên hệ ngay với Lacco để được tư vấn chi tiết về quy trình và thủ tục nhập khẩu thức ăn chó mèo: Chi tiết liên hệ:
- Email: info@lacco.com.vn
- Hotline: 0906 23 55 99
- Website: https://lacco.com.vn
